Các phương pháp điều trị u thần kinh nội tiết tụy hiện nay: Phẫu thuật, PRRT, thuốc nhắm trúng đích, hóa trị và điều trị triệu chứng
Mở đầu
Trong những năm gần đây, số ca u thần kinh nội tiết tụy (Pancreatic Neuroendocrine Tumors – pNETs) được phát hiện ngày càng nhiều nhờ sự tiến bộ của y học. Đây là bệnh hiếm gặp, tiến triển âm thầm, có thể lành tính hoặc ác tính. Nếu không được điều trị, khối u có thể phát triển lớn và di căn đến gan hoặc các cơ quan khác.
Với bệnh lý phức tạp này, y học hiện đại đã có nhiều lựa chọn điều trị: phẫu thuật, PRRT (liệu pháp peptide receptor radionuclide), thuốc nhắm trúng đích, hóa trị, và điều trị triệu chứng. Mỗi phương pháp có ưu điểm và chỉ định riêng, tùy thuộc vào loại u, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể.
Ngoài việc điều trị y khoa, gia đình bệnh nhân cũng cần quan tâm đến việc chăm sóc hằng ngày. Sự hỗ trợ của giường y tế chuyên dụng sẽ giúp bệnh nhân được nghỉ ngơi an toàn, thoải mái, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc.
Phẫu thuật – Phương pháp điều trị triệt để
Khi nào nên phẫu thuật?
-
Khối u còn nhỏ, chưa di căn xa.
-
Người bệnh đủ sức khỏe để trải qua phẫu thuật.
-
Thường áp dụng với u chức năng gây triệu chứng nặng.
Các dạng phẫu thuật phổ biến
-
Cắt u tụy: loại bỏ khối u nhỏ mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của tụy.
-
Cắt đoạn tụy: loại bỏ một phần tụy có khối u.
-
Cắt khối tá tụy (Whipple procedure): áp dụng khi u ở đầu tụy.
-
Cắt toàn bộ tụy: chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt.
Ưu điểm
Nhược điểm
-
Nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật (nhiễm trùng, rò tụy).
-
Không áp dụng được cho bệnh nhân có u thần kinh nội tiết tụy di căn gan hoặc di căn xa.
Vai trò giường y tế sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần nghỉ ngơi dài ngày, tránh vận động mạnh. Giường bệnh nhân có chức năng nâng lưng, nghiêng người sẽ giúp họ dễ dàng thay đổi tư thế, giảm đau và hỗ trợ phục hồi.
PRRT – Liệu pháp peptide receptor radionuclide
Nguyên lý điều trị
PRRT (Peptide Receptor Radionuclide Therapy) là phương pháp tiên tiến, sử dụng phân tử phóng xạ gắn vào peptide có khả năng kết nối với thụ thể somatostatin trên bề mặt tế bào u. Khi tiêm vào cơ thể, chất này tìm đến khối u và phát ra bức xạ tiêu diệt tế bào ung thư.
Ưu điểm
-
Nhắm trúng đích, ít ảnh hưởng đến mô lành.
-
Hiệu quả cao trong u thần kinh nội tiết tụy di căn gan.
-
Giúp giảm triệu chứng, kéo dài tuổi thọ.
Nhược điểm
-
Chỉ áp dụng cho bệnh nhân có thụ thể somatostatin dương tính.
-
Cần trang thiết bị hiện đại, chi phí cao.
Vai trò chăm sóc tại nhà
Sau PRRT, bệnh nhân thường mệt mỏi, suy nhược. Giường y tế đa năng giúp bệnh nhân nghỉ ngơi an toàn, tránh loét da và tạo sự thoải mái trong sinh hoạt.
Thuốc nhắm trúng đích
Các loại thuốc phổ biến
-
Everolimus (Afinitor): ức chế con đường mTOR, làm chậm tăng trưởng tế bào u.
-
Sunitinib (Sutent): ức chế tyrosine kinase, cắt nguồn máu nuôi khối u.
Ưu điểm
Nhược điểm
-
Gây tác dụng phụ: mệt mỏi, tiêu chảy, huyết áp cao.
-
Không chữa khỏi hoàn toàn, chỉ kiểm soát bệnh.
Ý nghĩa giường bệnh nhân
Khi dùng thuốc dài hạn, bệnh nhân thường gặp mệt mỏi. Một chiếc giường y tế hiện đại sẽ giúp họ thoải mái hơn, dễ dàng nghỉ ngơi, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Hóa trị
Khi nào sử dụng?
Thuốc thường dùng
-
Streptozocin, Doxorubicin, Fluorouracil.
-
Kết hợp nhiều thuốc để tăng hiệu quả.
Ưu điểm
Nhược điểm
-
Tác dụng phụ nặng: rụng tóc, buồn nôn, suy tủy.
-
Chất lượng sống bị ảnh hưởng đáng kể.
Chăm sóc tại nhà
Trong giai đoạn hóa trị, giường bệnh nhân đa năng sẽ giúp người bệnh được chăm sóc tốt hơn, dễ dàng nghỉ ngơi, ăn uống và vệ sinh. Đây là cách giảm gánh nặng đáng kể cho gia đình.
Điều trị triệu chứng
Ngoài các phương pháp đặc hiệu, việc kiểm soát triệu chứng rất quan trọng để nâng cao chất lượng sống.
Thuốc ức chế somatostatin (Octreotide, Lanreotide)
-
Giảm tiết hormone từ khối u.
-
Kiểm soát tiêu chảy, loét dạ dày, hạ đường huyết.
Chăm sóc hỗ trợ
-
Dinh dưỡng: chế độ ăn cân đối, dễ tiêu.
-
Vận động nhẹ: giúp lưu thông máu, tránh loãng xương.
-
Sử dụng giường y tế với nệm chống loét, chế độ nâng hạ linh hoạt để phòng ngừa biến chứng nằm lâu.
So sánh các phương pháp điều trị
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Đối tượng phù hợp |
Phẫu thuật |
Có thể chữa khỏi |
Không áp dụng khi di căn xa |
U nhỏ, chưa di căn |
PRRT |
Hiệu quả cao, nhắm trúng đích |
Chi phí cao, cần thiết bị hiện đại |
Có thụ thể somatostatin dương tính |
Thuốc nhắm trúng đích |
Kiểm soát tiến triển bệnh |
Không chữa khỏi, tác dụng phụ |
Bệnh nhân không phẫu thuật được |
Hóa trị |
Thu nhỏ khối u nhanh |
Tác dụng phụ nặng |
U ác tính, tiến triển nhanh |
Điều trị triệu chứng |
Giảm khó chịu, nâng cao chất lượng sống |
Không kiểm soát khối u |
Bệnh nhân giai đoạn muộn hoặc cần hỗ trợ |
Ý nghĩa của chăm sóc hỗ trợ với giường y tế
Dù điều trị bằng phương pháp nào, người bệnh vẫn cần sự chăm sóc dài hạn. Giường bệnh nhân đa năng đóng vai trò quan trọng:
-
Giúp bệnh nhân thoải mái, tránh loét da.
-
Hỗ trợ ăn uống, vệ sinh ngay tại giường.
-
Giúp người chăm sóc giảm gánh nặng, an tâm hơn trong quá trình điều trị.
Kết luận
U thần kinh nội tiết tụy có nhiều phương pháp điều trị hiện nay: phẫu thuật, PRRT, thuốc nhắm trúng đích, hóa trị, và điều trị triệu chứng. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, được lựa chọn tùy tình trạng bệnh.
Điều quan trọng là kết hợp điều trị y khoa với chăm sóc hỗ trợ tại nhà. Một chiếc giường y tế đa năng sẽ giúp người bệnh thoải mái hơn trong quá trình hồi phục, đồng thời giúp gia đình giảm bớt gánh nặng.
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm giường bệnh nhân chất lượng để hỗ trợ người thân trong hành trình điều trị u thần kinh nội tiết tụy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua website giuongbenhnhan.com hoặc gọi hotline 0909 308 691 để được tư vấn chi tiết và chọn sản phẩm phù hợp nhất.