Giường bệnh nhân, Giường y tế đa năng, điều khiển bằng điện, có bô vệ sinh cho người bệnh tai biến, người già
 
0909308691 0909308691

Các phương pháp chẩn đoán u thần kinh nội tiết tụy: Xét nghiệm máu, marker sinh học và chẩn đoán hình ảnh

Ngày cập nhật: 17/08/2025

Các phương pháp chẩn đoán u thần kinh nội tiết tụy: Xét nghiệm máu, marker sinh học và chẩn đoán hình ảnh

Mở đầu

Trong hành trình điều trị bệnh, chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng không kém gì phương pháp điều trị. Với u thần kinh nội tiết tụy, việc phát hiện sớm lại càng có ý nghĩa bởi bệnh thường tiến triển âm thầm, ít biểu hiện rõ ràng. Không ít trường hợp, người bệnh chỉ được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe hoặc khi khối u đã tiến triển xa.

Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm xét nghiệm máu, marker sinh học (Chromogranin A, hormone đặc hiệu)chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như CT, MRI, PET-CT hay Gallium-68 DOTATATE PET/CT. Những kỹ thuật này không chỉ giúp xác định khối u, mà còn đánh giá giai đoạn bệnh, mức độ lan rộng, từ đó đưa ra phác đồ điều trị chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết các kỹ thuật chẩn đoán, ý nghĩa của từng phương pháp và mối liên hệ đến việc chăm sóc bệnh nhân tại nhà. Bởi ngoài phác đồ điều trị, sự chuẩn bị về không gian sống – trong đó có giường y tế hiện đại – cũng là yếu tố quan trọng để người bệnh có một hành trình hồi phục an toàn và thoải mái.


Tổng quan về u thần kinh nội tiết tụy

U thần kinh nội tiết tụy (Pancreatic Neuroendocrine Tumors – pNETs) là nhóm khối u hiếm gặp, phát triển từ tế bào nội tiết của tụy. Những tế bào này vốn có chức năng tiết hormone để điều hòa đường huyết và chuyển hóa năng lượng.

Khối u có thể:

  • Có chức năng: tiết hormone dư thừa, gây triệu chứng đặc trưng.

  • Không chức năng: không tiết hormone, thường phát hiện muộn khi khối u lớn hoặc đã di căn.

Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp phân loại bệnh mà còn định hướng điều trị, đồng thời giúp gia đình chuẩn bị kế hoạch chăm sóc – trong đó việc bố trí giường bệnh nhân chuyên dụng là cần thiết để nâng cao chất lượng sống cho người thân.


Xét nghiệm máu trong chẩn đoán u thần kinh nội tiết tụy

Vai trò của xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là bước cơ bản đầu tiên, giúp bác sĩ phát hiện dấu hiệu bất thường trong cơ thể. Đối với u thần kinh nội tiết tụy, xét nghiệm máu tập trung vào việc tìm kiếm sự tăng cao bất thường của hormone hoặc marker sinh học đặc trưng.

Các chỉ số quan trọng

  • Đường huyết: bất thường khi có khối u tiết insulin (Insulinoma).

  • Gastrin: tăng cao ở bệnh nhân có gastrinoma.

  • Glucagon: cao ở bệnh nhân có glucagonoma.

  • VIP (vasoactive intestinal peptide): cao ở bệnh nhân VIPoma.

  • Somatostatin: tăng ở somatostatinoma.

Xét nghiệm máu là bước khởi đầu, nhưng không đủ để chẩn đoán chắc chắn. Bác sĩ thường kết hợp với chẩn đoán hình ảnh để xác định vị trí và kích thước khối u.


Marker sinh học trong chẩn đoán

Chromogranin A (CgA)

  • Chromogranin A là marker quan trọng nhất cho u thần kinh nội tiết tụy.

  • Nồng độ CgA trong máu thường tăng cao khi có sự hiện diện của khối u nội tiết.

  • Tuy nhiên, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi một số thuốc (như thuốc ức chế bơm proton).

Các hormone đặc hiệu

  • Insulin, Gastrin, Glucagon, Somatostatin, VIP: mỗi loại tăng cao tùy thuộc vào khối u chức năng.

  • Giúp xác định loại u cụ thể (Insulinoma, Gastrinoma, v.v.).

Ý nghĩa

Các marker sinh học không chỉ hỗ trợ chẩn đoán ban đầu mà còn được dùng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát sau phẫu thuật.


Chẩn đoán hình ảnh

Để xác định chính xác vị trí và kích thước khối u, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

CT Scan (Chụp cắt lớp vi tính)

  • Ưu điểm: phổ biến, dễ tiếp cận, có thể phát hiện khối u > 1cm.

  • Giúp đánh giá kích thước khối u, mức độ lan rộng ra mô xung quanh.

  • Hữu ích trong phát hiện u thần kinh nội tiết di căn gan.

MRI (Cộng hưởng từ)

  • Nhạy hơn CT trong phát hiện tổn thương gan.

  • Giúp phân biệt khối u tụy với tổn thương dạng nang hoặc mạch máu.

  • Thường được dùng khi nghi ngờ có di căn nhưng CT không rõ.

PET-CT

  • Kết hợp PET (chụp cắt lớp phát xạ positron) và CT.

  • Cho phép đánh giá cả cấu trúc và hoạt động chuyển hóa của khối u.

  • Phát hiện được khối u nhỏ và tổn thương di căn xa.

Gallium-68 DOTATATE PET/CT

  • Kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay cho u thần kinh nội tiết tụy.

  • Dựa trên nguyên lý: khối u nội tiết có nhiều thụ thể somatostatin, Gallium-68 DOTATATE gắn vào thụ thể này giúp hiển thị rõ trên phim chụp.

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, vượt trội so với CT hay MRI thông thường.

  • Giúp lập kế hoạch điều trị, đặc biệt trong liệu pháp PRRT (Peptide Receptor Radionuclide Therapy).


Sinh thiết khối u

Trong nhiều trường hợp, bác sĩ cần sinh thiết để xác định bản chất khối u.

  • Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration) dưới hướng dẫn của siêu âm nội soi.

  • Giúp xác định mô bệnh học, phân biệt lành tính hay ác tính.

  • Cung cấp thông tin để phân loại độ ác tính (G1, G2, G3) dựa trên chỉ số Ki-67.


Quy trình chẩn đoán tổng thể

  1. Khám lâm sàng: khai thác triệu chứng như hạ đường huyết, tiêu chảy, loét dạ dày.

  2. Xét nghiệm máu & marker sinh học: phát hiện hormone bất thường.

  3. Chẩn đoán hình ảnh: CT, MRI, PET-CT, Gallium-68 DOTATATE.

  4. Sinh thiết: xác định bản chất khối u.

Sự kết hợp nhiều phương pháp giúp đưa ra chẩn đoán chính xác và toàn diện nhất.


Ý nghĩa của chẩn đoán sớm

  • Tăng khả năng phẫu thuật triệt để.

  • Giảm nguy cơ biến chứng do khối u tiết hormone.

  • Kiểm soát tốt hơn khi có u thần kinh nội tiết di căn gan.

  • Giúp gia đình chuẩn bị tốt cho việc chăm sóc và điều trị lâu dài.


Liên hệ giữa chẩn đoán và nhu cầu chăm sóc

Người bệnh sau khi được chẩn đoán thường phải trải qua nhiều đợt điều trị và theo dõi lâu dài. Việc nghỉ ngơi, phục hồi và hạn chế biến chứng tại nhà trở thành nhu cầu cấp thiết.

Vai trò của giường y tế trong chăm sóc

  • Đối với bệnh nhân: giúp thay đổi tư thế, giảm đau, tránh loét da khi nằm lâu.

  • Đối với gia đình: giảm gánh nặng trong chăm sóc, dễ dàng hỗ trợ ăn uống, vệ sinh.

  • Đặc biệt quan trọng khi bệnh nhân có di căn, phải nằm nhiều ngày hoặc trải qua các đợt điều trị mệt mỏi.

Một chiếc giường y tế đa chức năng là giải pháp tối ưu giúp bệnh nhân thoải mái và an toàn trong quá trình điều trị.


Kết luận

Chẩn đoán chính xác u thần kinh nội tiết tụy dựa trên sự kết hợp của nhiều phương pháp: xét nghiệm máu, marker sinh học, chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET-CT, Gallium-68 DOTATATE) và sinh thiết. Mỗi kỹ thuật đều có ưu – nhược điểm riêng, nhưng khi phối hợp, chúng mang lại cái nhìn toàn diện nhất về bệnh.

Việc phát hiện sớm giúp điều trị hiệu quả hơn, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống. Bên cạnh đó, chuẩn bị môi trường chăm sóc khoa học – với sự hỗ trợ từ giường y tế hiện đại – sẽ giúp bệnh nhân an tâm điều trị và gia đình bớt áp lực trong hành trình đồng hành cùng người thân.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm giường bệnh nhân chất lượng để hỗ trợ người thân trong quá trình điều trị u thần kinh nội tiết tụy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua website giuongbenhnhan.com hoặc gọi hotline 0909 308 691 để được tư vấn chi tiết và chọn sản phẩm phù hợp nhất.

 

Thương hiệu